FAQs About the word regrinding

nghiền lại

to grind (something) anew or again

đánh bóng,Nộp hồ sơ,nghiền,mài,đánh bóng,cọ xát,chà nhám,mài,san bằng,đánh bóng

độ nhám,thô (lên),vết trầy xước,thô hơn

regressions => hồi qui, regresses => thối lui, registries => sổ đăng ký, registrars => người đăng ký, registers => thanh ghi,