Vietnamese Meaning of regrinding
nghiền lại
Other Vietnamese words related to nghiền lại
Nearest Words of regrinding
Definitions and Meaning of regrinding in English
regrinding
to grind (something) anew or again
FAQs About the word regrinding
nghiền lại
to grind (something) anew or again
đánh bóng,Nộp hồ sơ,nghiền,mài,đánh bóng,cọ xát,chà nhám,mài,san bằng,đánh bóng
độ nhám,thô (lên),vết trầy xước,thô hơn
regressions => hồi qui, regresses => thối lui, registries => sổ đăng ký, registrars => người đăng ký, registers => thanh ghi,