FAQs About the word regs

regs

regulation

quy định,quy tắc,Điều lệ,mã,Hiến pháp,Các quy tắc cơ bản,hướng dẫn,hướng dẫn,Luật,tiêu chuẩn

No antonyms found.

regrouping => Tái tập hợp, regrouped => tập hợp lại, regrinding => nghiền lại, regressions => hồi qui, regresses => thối lui,