Vietnamese Meaning of missuses
các bà
Other Vietnamese words related to các bà
Nearest Words of missuses
Definitions and Meaning of missuses in English
missuses
mistress sense 1a, wife
FAQs About the word missuses
các bà
mistress sense 1a, wife
vợ,trợ thủ,người trợ giúp,phụ nữ,những người phụ nữ,Những người phụ nữ lớn tuổi,đối tác,vợ chồng,vợ,phụ nữ
No antonyms found.
missteps => Sai lầm, misstating => phát biểu sai, misstatements => sai só, misstated => sai lệch, misspoke => Lỡ lời,