FAQs About the word missuses

các bà

mistress sense 1a, wife

vợ,trợ thủ,người trợ giúp,phụ nữ,những người phụ nữ,Những người phụ nữ lớn tuổi,đối tác,vợ chồng,vợ,phụ nữ

No antonyms found.

missteps => Sai lầm, misstating => phát biểu sai, misstatements => sai só, misstated => sai lệch, misspoke => Lỡ lời,