Vietnamese Meaning of misters
quý ông
Other Vietnamese words related to quý ông
Nearest Words of misters
Definitions and Meaning of misters in English
misters
mr., sir sense 2, a device for spraying a mist, sir, husband
FAQs About the word misters
quý ông
mr., sir sense 2, a device for spraying a mist, sir, husband
chồng,đàn ông,người già,đối tác,vợ chồng,một nửa tốt hơn,bạn đồng hành,phối ngẫu,chú rể,bạn bè
No antonyms found.
mistakes => lỗi, missuses => các bà, missteps => Sai lầm, misstating => phát biểu sai, misstatements => sai só,