Vietnamese Meaning of mis-sorted

phân loại sai

Other Vietnamese words related to phân loại sai

Definitions and Meaning of mis-sorted in English

mis-sorted

an instance of missorting something, an item (such as a piece of mail) that is incorrectly sorted, to sort (something) badly or incorrectly

FAQs About the word mis-sorted

phân loại sai

an instance of missorting something, an item (such as a piece of mail) that is incorrectly sorted, to sort (something) badly or incorrectly

lộn xộn,phân loại sai,gõ sai,hổn hợp,Trứng rán,bối rối,lộn xộn,gom lại

hỏng,được phân loại,phân hạng,phân loại,được mã hóa,tiêu hóa,có khuynh hướng,xuất sắc,được phân phối,biên soạn

missorted => phân loại sai, missives => Thư từ, missises => Bà, missions => sứ mệnh, missionizing => truyền giáo,