FAQs About the word indexed

được lập chỉ mục

of Index

vào,nộp,được liệt kê,ghi lại,đã được lập danh mục,được biên mục,phân loại,biên dịch,đã đăng ký,khắc

đã xóa

indexation => lập chỉ mục, index register => Thanh ghi danh mục, index of refraction => chiết suất, index number => chỉ số, index fund => Quỹ chỉ số,