Vietnamese Meaning of indew
sương
Other Vietnamese words related to sương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indew
- indevout => vô tôn giáo
- indevotion => vô thần
- indevote => không sùng đạo
- indevirginate => mất trinh
- indetermined => chưa xác định
- indetermination => do dự
- indeterminateness => Tính không xác định
- indeterminate => không xác định
- indeterminacy principle => nguyên lý bất định
- indeterminacy => tính bất định
Definitions and Meaning of indew in English
indew (v. t.)
To indue.
FAQs About the word indew
sương
To indue.
No synonyms found.
No antonyms found.
indevout => vô tôn giáo, indevotion => vô thần, indevote => không sùng đạo, indevirginate => mất trinh, indetermined => chưa xác định,