Vietnamese Meaning of indeterminateness

Tính không xác định

Other Vietnamese words related to Tính không xác định

Definitions and Meaning of indeterminateness in English

Wordnet

indeterminateness (n)

the quality of being vague and poorly defined

FAQs About the word indeterminateness

Tính không xác định

the quality of being vague and poorly defined

xấp xỉ,Không xác định,gần đúng,sai,chung,không chính xác,không chính xác,không chính xác,không thể xác định,không rõ ràng

chắc chắn,rõ ràng,Đúng,quyết định,Có thể xác định,xác định,chắc chắn,chắc chắn,không thể phủ nhận,không thể nghi ngờ

indeterminate => không xác định, indeterminacy principle => nguyên lý bất định, indeterminacy => tính bất định, indeterminably => vô thời hạn, indeterminable => không xác định được,