Vietnamese Meaning of indestructible
không thể phá hủy
Other Vietnamese words related to không thể phá hủy
Nearest Words of indestructible
- indestructibility => Sự bất hoại
- indesirable => không mong muốn
- indesinent => không ngừng
- indesert => ở sa mạc
- indescriptive => Không tả được
- indescribably => không thể diễn tả bằng lời
- indescribable => Không thể diễn tả được
- inderal => Inderal
- indeprivable => không thể tước đoạt
- indeprehensible => Không thể hiểu được
- indeterminable => không xác định được
- indeterminably => vô thời hạn
- indeterminacy => tính bất định
- indeterminacy principle => nguyên lý bất định
- indeterminate => không xác định
- indeterminateness => Tính không xác định
- indetermination => do dự
- indetermined => chưa xác định
- indevirginate => mất trinh
- indevote => không sùng đạo
Definitions and Meaning of indestructible in English
indestructible (a)
not easily destroyed
indestructible (s)
very long lasting
indestructible (a.)
Not destructible; incapable of decomposition or of being destroyed.
FAQs About the word indestructible
không thể phá hủy
not easily destroyed, very long lastingNot destructible; incapable of decomposition or of being destroyed.
bền,bền,bất tử,bất diệt,không thể dập tắt,Bất tử,vĩnh cửu,không thể hủ bại,không thể xóa được,Không tan
có thể phá hủy,phàm nhân,dễ hư hỏng,tạm thời,tinh tế,có thể dập tắt,mong manh,yếu ớt,tạm thời,dễ vỡ
indestructibility => Sự bất hoại, indesirable => không mong muốn, indesinent => không ngừng, indesert => ở sa mạc, indescriptive => Không tả được,