Vietnamese Meaning of indeprivable
không thể tước đoạt
Other Vietnamese words related to không thể tước đoạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indeprivable
- indeprehensible => Không thể hiểu được
- indeprecable => Không thể tránh khỏi
- indepravate => đồi bại
- indeposable => không thể bãi nhiệm
- independently => độc lập
- independentism => độc lập
- independent variable => Biến số độc lập
- independent state of samoa => Nhà nước độc lập Samoa
- independent state of papua new guinea => Nhà nước độc lập Papua New Guinea
- independent clause => Mệnh đề độc lập
- inderal => Inderal
- indescribable => Không thể diễn tả được
- indescribably => không thể diễn tả bằng lời
- indescriptive => Không tả được
- indesert => ở sa mạc
- indesinent => không ngừng
- indesirable => không mong muốn
- indestructibility => Sự bất hoại
- indestructible => không thể phá hủy
- indeterminable => không xác định được
Definitions and Meaning of indeprivable in English
indeprivable (a.)
Incapable of being deprived, or of being taken away.
FAQs About the word indeprivable
không thể tước đoạt
Incapable of being deprived, or of being taken away.
No synonyms found.
No antonyms found.
indeprehensible => Không thể hiểu được, indeprecable => Không thể tránh khỏi, indepravate => đồi bại, indeposable => không thể bãi nhiệm, independently => độc lập,