Vietnamese Meaning of independentism
độc lập
Other Vietnamese words related to độc lập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of independentism
- independent variable => Biến số độc lập
- independent state of samoa => Nhà nước độc lập Samoa
- independent state of papua new guinea => Nhà nước độc lập Papua New Guinea
- independent clause => Mệnh đề độc lập
- independent agency => Cơ quan độc lập
- independent => độc lập
- independency => độc lập
- independence hall => Hội trường Độc lập
- independence day => Ngày Độc lập
- independence => độc lập
- independently => độc lập
- indeposable => không thể bãi nhiệm
- indepravate => đồi bại
- indeprecable => Không thể tránh khỏi
- indeprehensible => Không thể hiểu được
- indeprivable => không thể tước đoạt
- inderal => Inderal
- indescribable => Không thể diễn tả được
- indescribably => không thể diễn tả bằng lời
- indescriptive => Không tả được
Definitions and Meaning of independentism in English
independentism (n.)
Independency; the church system of Independents.
FAQs About the word independentism
độc lập
Independency; the church system of Independents.
No synonyms found.
No antonyms found.
independent variable => Biến số độc lập, independent state of samoa => Nhà nước độc lập Samoa, independent state of papua new guinea => Nhà nước độc lập Papua New Guinea, independent clause => Mệnh đề độc lập, independent agency => Cơ quan độc lập,