Vietnamese Meaning of inexpungible

không thể xóa bỏ

Other Vietnamese words related to không thể xóa bỏ

Definitions and Meaning of inexpungible in English

Wordnet

inexpungible (s)

not capable of being expunged

FAQs About the word inexpungible

không thể xóa bỏ

not capable of being expunged

Bất tử,bền,vô tận,bền,vĩnh cửu,vĩnh cửu,bất tử,bất diệt,không bị đánh bại,không thể xóa được

phù du,phù du,nhất thời,kẻ đào tẩu,tạm thời,nhất thời,qua,ngắn hạn,tạm thời,chóng vánh

inexpungeable => không thể xóa, inexpugnably => bất khả xâm phạm, inexpugnable => bất khả xâm phạm, inexpressiveness => Thiếu diễn đạt, inexpressively => vô cảm,