Vietnamese Meaning of inexpressively

vô cảm

Other Vietnamese words related to vô cảm

Definitions and Meaning of inexpressively in English

Wordnet

inexpressively (r)

without expression; in an inexpressive manner

FAQs About the word inexpressively

vô cảm

without expression; in an inexpressive manner

trống,vô cảm,mất tiếng vận động,không cảm xúc,buồn tẻ,rỗng,bí ẩn,bí ẩn,không biểu lộ cảm xúc,bất động

hoạt động,chứng minh,đính hôn,biểu đạt,quan tâm,nhanh nhạy,còn sống,hoạt hình,sáng,bận

inexpressive => vô cảm, inexpressibly => Không thể diễn tả, inexpressibles => Không thể diễn tả, inexpressible => không thể diễn tả, inexposure => thiếu tiếp xúc,