FAQs About the word index case

trường hợp chỉ số

the earliest documented case of a disease that is included in an epidemiological study

No synonyms found.

No antonyms found.

index => chỉ mục, indew => sương, indevout => vô tôn giáo, indevotion => vô thần, indevote => không sùng đạo,