Vietnamese Meaning of indexically
theo hệ số
Other Vietnamese words related to theo hệ số
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of indexically
Definitions and Meaning of indexically in English
indexically (adv.)
In the manner of an index.
FAQs About the word indexically
theo hệ số
In the manner of an index.
No synonyms found.
No antonyms found.
indexical => chỉ mục, indexes => chỉ số, indexer => công cụ lập chỉ mục, indexed => được lập chỉ mục, indexation => lập chỉ mục,