Vietnamese Meaning of lay readers
độc giả giáo dân
Other Vietnamese words related to độc giả giáo dân
Nearest Words of lay readers
Definitions and Meaning of lay readers in English
lay readers
layman sense 2, a layperson authorized to conduct parts of the church services not requiring a priest or minister
FAQs About the word lay readers
độc giả giáo dân
layman sense 2, a layperson authorized to conduct parts of the church services not requiring a priest or minister
người bình dân,người dân thường,giảng viên,người thường,thế tục,Thế tục
nhân viên văn phòng,giáo sĩ,Nhân viên văn phòng,phó tế,các vị thần,giáo sĩ,các bộ trưởng,Những nhà thuyết giáo,linh mục,giáo sĩ
lay on => đặt lên, lay off (of) => sa thải, lay low => ẩn mình , lay hold of => nắm bắt, lay by => để dành,