Vietnamese Meaning of lay off (of)
sa thải
Other Vietnamese words related to sa thải
Nearest Words of lay off (of)
Definitions and Meaning of lay off (of) in English
lay off (of)
No definition found for this word.
FAQs About the word lay off (of)
sa thải
bỏ rơi,ngừng,giọt,bỏ,ngừng,Kết luận,kết thúc,cuối cùng,bỏ cuộc,hàng nhái
Tiếp tục,tiếp tục,đi,giữ,Tiếp tục,duy trì,chạy,Cố lên,kiên trì,đợi
lay low => ẩn mình , lay hold of => nắm bắt, lay by => để dành, lay an egg => đẻ trứng, lay (down) => Nằm xuống,