Vietnamese Meaning of lay low
ẩn mình
Other Vietnamese words related to ẩn mình
Nearest Words of lay low
Definitions and Meaning of lay low in English
lay low
to knock out of a fight or out of action, to bring or strike to earth, to lie low, kill
FAQs About the word lay low
ẩn mình
to knock out of a fight or out of action, to bring or strike to earth, to lie low, kill
Ẩn,rình rập,Ẩn nấp,đặt,thoải mái,ngồi chặt,lén lút,lẻn lút,lén lút,Tránh
xuất hiện,đã ra,được hiện thực hóa,xuất hiện,tăng lên
lay hold of => nắm bắt, lay by => để dành, lay an egg => đẻ trứng, lay (down) => Nằm xuống, lawsuits => Các vụ kiện tụng,