Vietnamese Meaning of lawns
bãi cỏ
Other Vietnamese words related to bãi cỏ
Nearest Words of lawns
- lawmen => người thực thi pháp luật
- lawmakers => Nhà lập pháp
- lawgivers => người lập pháp
- lawbreakings => Vi phạm luật
- lawbreaking => vi phạm pháp luật
- lawbreakers => những kẻ vi phạm pháp luật
- law-abidingness => tuân thủ luật pháp
- lavishes => phung phí
- lavallieres => lavalieres
- lavalieres => lavaliere
Definitions and Meaning of lawns in English
lawns
a fine sheer linen or cotton fabric, an open space between woods, a relatively even layer of bacteria covering the surface of a culture medium, ground (as around a house or in a garden or park) that is covered with grass and is kept mowed, a fine sheer linen or cotton fabric of plain weave that is thinner than cambric, ground covered with grass that is kept mowed
FAQs About the word lawns
bãi cỏ
a fine sheer linen or cotton fabric, an open space between woods, a relatively even layer of bacteria covering the surface of a culture medium, ground (as aroun
cỏ,lý do,Khoảng trống,cánh đồng,Xanh lá cây,đồng cỏ,Đồng cỏ,tờ rơi,của công,đất trồng trọt
No antonyms found.
lawmen => người thực thi pháp luật, lawmakers => Nhà lập pháp, lawgivers => người lập pháp, lawbreakings => Vi phạm luật, lawbreaking => vi phạm pháp luật,