FAQs About the word lawns

bãi cỏ

a fine sheer linen or cotton fabric, an open space between woods, a relatively even layer of bacteria covering the surface of a culture medium, ground (as aroun

cỏ,lý do,Khoảng trống,cánh đồng,Xanh lá cây,đồng cỏ,Đồng cỏ,tờ rơi,của công,đất trồng trọt

No antonyms found.

lawmen => người thực thi pháp luật, lawmakers => Nhà lập pháp, lawgivers => người lập pháp, lawbreakings => Vi phạm luật, lawbreaking => vi phạm pháp luật,