Vietnamese Meaning of commons

của công

Other Vietnamese words related to của công

Definitions and Meaning of commons in English

Wordnet

commons (n)

a piece of open land for recreational use in an urban area

a pasture subject to common use

a class composed of persons lacking clerical or noble rank

the common people

FAQs About the word commons

của công

a piece of open land for recreational use in an urban area, a pasture subject to common use, a class composed of persons lacking clerical or noble rank, the com

đám đông,khối lượng,người,dân chúng,Công cộng,thường dân,đàn, bầy,đám đông,nhiều,quần chúng

Đẳng cấp quý tộc,tốt nhất,lựa chọn,kem,bầu,tinh hoa,mỡ,hoa,hồng,niềm tự hào

commonplaceness => tầm thường, commonplace book => Sổ tay, commonplace => thường thấy, commonness => Phổ biến, commonly => thông thường,