Vietnamese Meaning of commonwealth of dominica
Khối Thịnh vượng chung Dominica
Other Vietnamese words related to Khối Thịnh vượng chung Dominica
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of commonwealth of dominica
- commonwealth of australia => Khối Thịnh vượng chung Úc
- commonwealth day => Ngày Khối Thịnh Vượng Chung
- commonwealth country => Quốc gia Thịnh vượng chung
- commonwealth => Khối thịnh vượng chung
- commonweal => công ích
- commonsensical => hợp lý
- commonsensible => hợp lý
- commonsense => óc phán đoán
- commons => của công
- commonplaceness => tầm thường
- commonwealth of independent states => Cộng đồng các quốc gia độc lập
- commonwealth of nations => Khối Thịnh vượng chung
- commonwealth of puerto rico => Khối Thịnh vượng chung Puerto Rico
- commonwealth of the bahamas => Bahamas
- commotion => náo loạn
- commove => cảm động
- communal => cộng đồng
- communalise => cộng đồng
- communalism => Cộng đồng chủ nghĩa
- communalize => Cộng đồng hóa
Definitions and Meaning of commonwealth of dominica in English
commonwealth of dominica (n)
a country on the island of Dominica
FAQs About the word commonwealth of dominica
Khối Thịnh vượng chung Dominica
a country on the island of Dominica
No synonyms found.
No antonyms found.
commonwealth of australia => Khối Thịnh vượng chung Úc, commonwealth day => Ngày Khối Thịnh Vượng Chung, commonwealth country => Quốc gia Thịnh vượng chung, commonwealth => Khối thịnh vượng chung, commonweal => công ích,