Vietnamese Meaning of commonwealth
Khối thịnh vượng chung
Other Vietnamese words related to Khối thịnh vượng chung
- Quốc gia
- Quốc gia
- Nhà nước
- vương quốc
- đất
- tỉnh
- Cộng hòa
- Chủ quyền
- Thành bang
- thuộc địa
- Căn hộ
- Dân chủ
- phụ thuộc
- độc tài
- Tên miền
- dominion
- công quốc
- lãnh địa công tước
- tiểu vương quốc
- đế chế
- Tổ quốc
- Cường quốc
- quê hương
- ủy quyền
- Nhà nước tí hon
- Nhà nước tí hon
- quân chủ
- quê hương
- Nhà nước dân tộc
- chính trị đầu sỏ
- quyền lực
- Công quốc
- vương quốc
- Sức mạnh hàng hải
- thái ấp
- 采邑
- khu định cư
- Đất
- có chủ quyền
- có chủ quyền
- chủ quyền
- vương quốc Hồi giáo
- siêu cường quốc
- thần quyền chính trị
- Lãnh thổ ủy thác
- Cường quốc thế giới
Nearest Words of commonwealth
- commonwealth country => Quốc gia Thịnh vượng chung
- commonwealth day => Ngày Khối Thịnh Vượng Chung
- commonwealth of australia => Khối Thịnh vượng chung Úc
- commonwealth of dominica => Khối Thịnh vượng chung Dominica
- commonwealth of independent states => Cộng đồng các quốc gia độc lập
- commonwealth of nations => Khối Thịnh vượng chung
- commonwealth of puerto rico => Khối Thịnh vượng chung Puerto Rico
- commonwealth of the bahamas => Bahamas
- commotion => náo loạn
- commove => cảm động
Definitions and Meaning of commonwealth in English
commonwealth (n)
the official name of some states in the United States (Massachusetts and Pennsylvania and Virginia and Kentucky) and associated territories (Puerto Rico)
a politically organized body of people under a single government
a world organization of autonomous states that are united in allegiance to a central power but are not subordinate to it or to one another
a political system in which the supreme power lies in a body of citizens who can elect people to represent them
FAQs About the word commonwealth
Khối thịnh vượng chung
the official name of some states in the United States (Massachusetts and Pennsylvania and Virginia and Kentucky) and associated territories (Puerto Rico), a pol
Quốc gia,Quốc gia,Nhà nước,vương quốc,đất,tỉnh,Cộng hòa,Chủ quyền,Thành bang,thuộc địa
No antonyms found.
commonweal => công ích, commonsensical => hợp lý, commonsensible => hợp lý, commonsense => óc phán đoán, commons => của công,