Vietnamese Meaning of principality
Công quốc
Other Vietnamese words related to Công quốc
- Tên miền
- dominion
- công quốc
- lãnh địa công tước
- tiểu vương quốc
- đế chế
- vương quốc
- vương quốc
- Cộng hòa
- có chủ quyền
- vương quốc Hồi giáo
- Thành bang
- thuộc địa
- Khối thịnh vượng chung
- Dân chủ
- phụ thuộc
- độc tài
- ủy quyền
- Nhà nước tí hon
- Nhà nước tí hon
- quân chủ
- Quốc gia
- Nhà nước dân tộc
- chính trị đầu sỏ
- tỉnh
- thái ấp
- 采邑
- khu định cư
- Đất
- có chủ quyền
- Nhà nước
- thần quyền chính trị
- Nhà nước chư hầu
- Căn hộ
- Quốc gia
- Tổ quốc
- Cường quốc
- quê hương
- đất
- quê hương
- quyền lực
- Sức mạnh hàng hải
- Chủ quyền
- chủ quyền
- siêu cường quốc
- Lãnh thổ ủy thác
- nhà nước phúc lợi
- Cường quốc thế giới
Nearest Words of principality
- principal sum => số tiền gốc
- principal investigator => Nhà điều tra chính
- principal diagonal => Đường chéo chính
- principal axis => Trục chính
- principal => hiệu trưởng
- princewood => Gỗ hoàng tử
- princeton wordnet => Princeton Wordnet
- princeton university => Đại học Princeton
- princeton => Princeton
- princess royal => công chúa hoàng gia
- principality of andorra => Công quốc Andorra
- principality of liechtenstein => Công quốc Liechtenstein
- principality of monaco => Công quốc Monaco
- principally => chủ yếu
- principalship => chức hiệu trưởng
- principe => hoàng tử
- principen => nguyên tắc
- principle => nguyên tắc
- principle of equivalence => Nguyên lí tương đương
- principle of liquid displacement => Nguyên lý dịch chuyển chất lỏng
Definitions and Meaning of principality in English
principality (n)
territory ruled by a prince
FAQs About the word principality
Công quốc
territory ruled by a prince
Tên miền,dominion,công quốc,lãnh địa công tước,tiểu vương quốc,đế chế,vương quốc,vương quốc,Cộng hòa,có chủ quyền
No antonyms found.
principal sum => số tiền gốc, principal investigator => Nhà điều tra chính, principal diagonal => Đường chéo chính, principal axis => Trục chính, principal => hiệu trưởng,