Vietnamese Meaning of principle of liquid displacement
Nguyên lý dịch chuyển chất lỏng
Other Vietnamese words related to Nguyên lý dịch chuyển chất lỏng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of principle of liquid displacement
- principle of equivalence => Nguyên lí tương đương
- principle => nguyên tắc
- principen => nguyên tắc
- principe => hoàng tử
- principalship => chức hiệu trưởng
- principally => chủ yếu
- principality of monaco => Công quốc Monaco
- principality of liechtenstein => Công quốc Liechtenstein
- principality of andorra => Công quốc Andorra
- principality => Công quốc
- principle of parsimony => nguyên tắc tiết kiệm
- principle of relativity => Nguyên lý tương đối
- principle of superposition => Nguyên tắc chồng chất
- principled => Nguyên tắc
- prinia => Chòe than
- prinival => prinival
- prink => trang điểm
- print => In ấn
- print buffer => vùng đệm in
- print media => phương tiện in ấn
Definitions and Meaning of principle of liquid displacement in English
principle of liquid displacement (n)
(hydrostatics) the volume of a body immersed in a fluid is equal to the volume of the displaced fluid
FAQs About the word principle of liquid displacement
Nguyên lý dịch chuyển chất lỏng
(hydrostatics) the volume of a body immersed in a fluid is equal to the volume of the displaced fluid
No synonyms found.
No antonyms found.
principle of equivalence => Nguyên lí tương đương, principle => nguyên tắc, principen => nguyên tắc, principe => hoàng tử, principalship => chức hiệu trưởng,