Vietnamese Meaning of principle of parsimony
nguyên tắc tiết kiệm
Other Vietnamese words related to nguyên tắc tiết kiệm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of principle of parsimony
- principle of liquid displacement => Nguyên lý dịch chuyển chất lỏng
- principle of equivalence => Nguyên lí tương đương
- principle => nguyên tắc
- principen => nguyên tắc
- principe => hoàng tử
- principalship => chức hiệu trưởng
- principally => chủ yếu
- principality of monaco => Công quốc Monaco
- principality of liechtenstein => Công quốc Liechtenstein
- principality of andorra => Công quốc Andorra
Definitions and Meaning of principle of parsimony in English
principle of parsimony (n)
the principle that entities should not be multiplied needlessly; the simplest of two competing theories is to be preferred
FAQs About the word principle of parsimony
nguyên tắc tiết kiệm
the principle that entities should not be multiplied needlessly; the simplest of two competing theories is to be preferred
No synonyms found.
No antonyms found.
principle of liquid displacement => Nguyên lý dịch chuyển chất lỏng, principle of equivalence => Nguyên lí tương đương, principle => nguyên tắc, principen => nguyên tắc, principe => hoàng tử,