Vietnamese Meaning of world power
Cường quốc thế giới
Other Vietnamese words related to Cường quốc thế giới
- Cường quốc
- Sức mạnh hàng hải
- siêu cường quốc
- Khối thịnh vượng chung
- Quốc gia
- Dân chủ
- Tên miền
- dominion
- đế chế
- vương quốc
- đất
- Nhà nước dân tộc
- quyền lực
- vương quốc
- Cộng hòa
- 采邑
- Chủ quyền
- chủ quyền
- Nhà nước
- Lãnh thổ ủy thác
- Thành bang
- Nhà nước chư hầu
- thuộc địa
- Căn hộ
- phụ thuộc
- độc tài
- công quốc
- lãnh địa công tước
- tiểu vương quốc
- Tổ quốc
- quê hương
- ủy quyền
- Nhà nước tí hon
- Nhà nước tí hon
- quân chủ
- quê hương
- chính trị đầu sỏ
- Công quốc
- tỉnh
- thái ấp
- khu định cư
- Đất
- có chủ quyền
- có chủ quyền
- vương quốc Hồi giáo
- thần quyền chính trị
- nhà nước phúc lợi
Nearest Words of world power
- world organization => tổ_chức_thế_giới
- world organisation => Tổ chức thế giới
- world meteorological organization => Tổ chức Khí tượng thế giới
- world health organization => Tổ chức Y tế Thế giới
- world cup => World Cup
- world court => Tòa án công lý quốc tế
- world council of churches => Hội đồng Giáo hội thế giới
- world council => hội đồng thế giới
- world bank => Ngân hàng Thế giới
- world affairs => các vấn đề thế giới
- world premiere => công chiếu toàn cầu
- world record => kỷ lục thế giới
- world series => World Series
- world tamil association => Hiệp hội người Tamil thế giới
- world tamil movement => Phong trào Tamil thế giới
- world trade center => Trung tâm Thương mại Thế giới
- world trade organization => Tổ chức Thương mại Thế giới
- world traveler => Người du lịch thế giới
- world view => Thế giới quan
- world war => Thế chiến
Definitions and Meaning of world power in English
world power (n)
a state powerful enough to influence events throughout the world
FAQs About the word world power
Cường quốc thế giới
a state powerful enough to influence events throughout the world
Cường quốc,Sức mạnh hàng hải,siêu cường quốc,Khối thịnh vượng chung,Quốc gia,Dân chủ,Tên miền,dominion,đế chế,vương quốc
No antonyms found.
world organization => tổ_chức_thế_giới, world organisation => Tổ chức thế giới, world meteorological organization => Tổ chức Khí tượng thế giới, world health organization => Tổ chức Y tế Thế giới, world cup => World Cup,