Vietnamese Meaning of world affairs
các vấn đề thế giới
Other Vietnamese words related to các vấn đề thế giới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of world affairs
- world => thế giới
- workyday => ngày làm việc
- workwomen => phụ nữ làm việc
- workwoman => phụ nữ làm việc
- workwise => Về mặt công việc
- workweek => Tuần làm việc
- workwear => đồng phục công sở
- workways => Cách làm việc
- worktable => bàn làm việc
- work-study program => Chương trình đào tạo theo hình thức vừa làm vừa học
- world bank => Ngân hàng Thế giới
- world council => hội đồng thế giới
- world council of churches => Hội đồng Giáo hội thế giới
- world court => Tòa án công lý quốc tế
- world cup => World Cup
- world health organization => Tổ chức Y tế Thế giới
- world meteorological organization => Tổ chức Khí tượng thế giới
- world organisation => Tổ chức thế giới
- world organization => tổ_chức_thế_giới
- world power => Cường quốc thế giới
Definitions and Meaning of world affairs in English
world affairs (n)
affairs between nations
FAQs About the word world affairs
các vấn đề thế giới
affairs between nations
No synonyms found.
No antonyms found.
world => thế giới, workyday => ngày làm việc, workwomen => phụ nữ làm việc, workwoman => phụ nữ làm việc, workwise => Về mặt công việc,