Vietnamese Meaning of workweek
Tuần làm việc
Other Vietnamese words related to Tuần làm việc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of workweek
- workwear => đồng phục công sở
- workways => Cách làm việc
- worktable => bàn làm việc
- work-study program => Chương trình đào tạo theo hình thức vừa làm vừa học
- workstation => Trạm làm việc
- workspace => không gian làm việc
- work-shy => lười
- workshop => Hội thảo
- work-shirt => Áo sơ mi làm việc
- workship => lễ bái
- workwise => Về mặt công việc
- workwoman => phụ nữ làm việc
- workwomen => phụ nữ làm việc
- workyday => ngày làm việc
- world => thế giới
- world affairs => các vấn đề thế giới
- world bank => Ngân hàng Thế giới
- world council => hội đồng thế giới
- world council of churches => Hội đồng Giáo hội thế giới
- world court => Tòa án công lý quốc tế
Definitions and Meaning of workweek in English
workweek (n)
hours or days of work in a calendar week
FAQs About the word workweek
Tuần làm việc
hours or days of work in a calendar week
No synonyms found.
No antonyms found.
workwear => đồng phục công sở, workways => Cách làm việc, worktable => bàn làm việc, work-study program => Chương trình đào tạo theo hình thức vừa làm vừa học, workstation => Trạm làm việc,