Vietnamese Meaning of world council of churches
Hội đồng Giáo hội thế giới
Other Vietnamese words related to Hội đồng Giáo hội thế giới
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of world council of churches
- world court => Tòa án công lý quốc tế
- world cup => World Cup
- world health organization => Tổ chức Y tế Thế giới
- world meteorological organization => Tổ chức Khí tượng thế giới
- world organisation => Tổ chức thế giới
- world organization => tổ_chức_thế_giới
- world power => Cường quốc thế giới
- world premiere => công chiếu toàn cầu
- world record => kỷ lục thế giới
- world series => World Series
Definitions and Meaning of world council of churches in English
world council of churches (n)
an ecumenical organization of Protestant and eastern churches; intended to promote unity and cooperation in religious and secular matters
FAQs About the word world council of churches
Hội đồng Giáo hội thế giới
an ecumenical organization of Protestant and eastern churches; intended to promote unity and cooperation in religious and secular matters
No synonyms found.
No antonyms found.
world council => hội đồng thế giới, world bank => Ngân hàng Thế giới, world affairs => các vấn đề thế giới, world => thế giới, workyday => ngày làm việc,