FAQs About the word workyday

ngày làm việc

A week day or working day, as distinguished from Sunday or a holiday. Also used adjectively.

No synonyms found.

No antonyms found.

workwomen => phụ nữ làm việc, workwoman => phụ nữ làm việc, workwise => Về mặt công việc, workweek => Tuần làm việc, workwear => đồng phục công sở,