FAQs About the word workwise

Về mặt công việc

In a working position or manner; as, a T rail placed workwise, i.e., resting on its base.

No synonyms found.

No antonyms found.

workweek => Tuần làm việc, workwear => đồng phục công sở, workways => Cách làm việc, worktable => bàn làm việc, work-study program => Chương trình đào tạo theo hình thức vừa làm vừa học,