Vietnamese Meaning of work-shirt
Áo sơ mi làm việc
Other Vietnamese words related to Áo sơ mi làm việc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of work-shirt
- workship => lễ bái
- worksheet => Phiếu bài tập
- works program => chương trình công tác
- works council => Hội đồng công nhân
- works => hoạt động
- workroom => Xưởng
- workplace => Nơi làm việc
- workpiece => Phôi
- workout suit => Bộ đồ thể thao
- workmen's compensation act => Luật Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp
- workshop => Hội thảo
- work-shy => lười
- workspace => không gian làm việc
- workstation => Trạm làm việc
- work-study program => Chương trình đào tạo theo hình thức vừa làm vừa học
- worktable => bàn làm việc
- workways => Cách làm việc
- workwear => đồng phục công sở
- workweek => Tuần làm việc
- workwise => Về mặt công việc
Definitions and Meaning of work-shirt in English
work-shirt (n)
heavy-duty shirts worn for manual or physical work
FAQs About the word work-shirt
Áo sơ mi làm việc
heavy-duty shirts worn for manual or physical work
No synonyms found.
No antonyms found.
workship => lễ bái, worksheet => Phiếu bài tập, works program => chương trình công tác, works council => Hội đồng công nhân, works => hoạt động,