Vietnamese Meaning of worksheet
Phiếu bài tập
Other Vietnamese words related to Phiếu bài tập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of worksheet
- works program => chương trình công tác
- works council => Hội đồng công nhân
- works => hoạt động
- workroom => Xưởng
- workplace => Nơi làm việc
- workpiece => Phôi
- workout suit => Bộ đồ thể thao
- workmen's compensation act => Luật Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp
- workmen's compensation => Bảo hiểm tai nạn lao động
- workmen => công nhân
- workship => lễ bái
- work-shirt => Áo sơ mi làm việc
- workshop => Hội thảo
- work-shy => lười
- workspace => không gian làm việc
- workstation => Trạm làm việc
- work-study program => Chương trình đào tạo theo hình thức vừa làm vừa học
- worktable => bàn làm việc
- workways => Cách làm việc
- workwear => đồng phục công sở
Definitions and Meaning of worksheet in English
worksheet (n)
a sheet of paper with multiple columns; used by an accountant to assemble figures for financial statements
a piece of paper recording work planned or done on a project
FAQs About the word worksheet
Phiếu bài tập
a sheet of paper with multiple columns; used by an accountant to assemble figures for financial statements, a piece of paper recording work planned or done on a
No synonyms found.
No antonyms found.
works program => chương trình công tác, works council => Hội đồng công nhân, works => hoạt động, workroom => Xưởng, workplace => Nơi làm việc,