Vietnamese Meaning of workout suit
Bộ đồ thể thao
Other Vietnamese words related to Bộ đồ thể thao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of workout suit
- workmen's compensation act => Luật Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp
- workmen's compensation => Bảo hiểm tai nạn lao động
- workmen => công nhân
- workmate => đồng nghiệp
- workmaster => đốc công
- workmanship => tay nghề
- workmanly => công nhân
- workmanlike => siêng năng
- workman => công nhân
- workload => Khối lượng công việc
Definitions and Meaning of workout suit in English
workout suit (n)
garment consisting of sweat pants and a sweatshirt
FAQs About the word workout suit
Bộ đồ thể thao
garment consisting of sweat pants and a sweatshirt
No synonyms found.
No antonyms found.
workmen's compensation act => Luật Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, workmen's compensation => Bảo hiểm tai nạn lao động, workmen => công nhân, workmate => đồng nghiệp, workmaster => đốc công,