Vietnamese Meaning of workplace
Nơi làm việc
Other Vietnamese words related to Nơi làm việc
Nearest Words of workplace
- workpiece => Phôi
- workout suit => Bộ đồ thể thao
- workmen's compensation act => Luật Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp
- workmen's compensation => Bảo hiểm tai nạn lao động
- workmen => công nhân
- workmate => đồng nghiệp
- workmaster => đốc công
- workmanship => tay nghề
- workmanly => công nhân
- workmanlike => siêng năng
Definitions and Meaning of workplace in English
workplace (n)
a place where work is done
FAQs About the word workplace
Nơi làm việc
a place where work is done
nhà máy,Cây,phòng thu,hoạt động,Hội thảo,xưởng,cối xay,cửa hàng,Xưởng,sân
No antonyms found.
workpiece => Phôi, workout suit => Bộ đồ thể thao, workmen's compensation act => Luật Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, workmen's compensation => Bảo hiểm tai nạn lao động, workmen => công nhân,