Vietnamese Meaning of works program
chương trình công tác
Other Vietnamese words related to chương trình công tác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of works program
- works council => Hội đồng công nhân
- works => hoạt động
- workroom => Xưởng
- workplace => Nơi làm việc
- workpiece => Phôi
- workout suit => Bộ đồ thể thao
- workmen's compensation act => Luật Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp
- workmen's compensation => Bảo hiểm tai nạn lao động
- workmen => công nhân
- workmate => đồng nghiệp
- worksheet => Phiếu bài tập
- workship => lễ bái
- work-shirt => Áo sơ mi làm việc
- workshop => Hội thảo
- work-shy => lười
- workspace => không gian làm việc
- workstation => Trạm làm việc
- work-study program => Chương trình đào tạo theo hình thức vừa làm vừa học
- worktable => bàn làm việc
- workways => Cách làm việc
Definitions and Meaning of works program in English
works program (n)
a program to provide jobs on public works paid for by government funds
FAQs About the word works program
chương trình công tác
a program to provide jobs on public works paid for by government funds
No synonyms found.
No antonyms found.
works council => Hội đồng công nhân, works => hoạt động, workroom => Xưởng, workplace => Nơi làm việc, workpiece => Phôi,