Vietnamese Meaning of workpiece
Phôi
Other Vietnamese words related to Phôi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of workpiece
- workout suit => Bộ đồ thể thao
- workmen's compensation act => Luật Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp
- workmen's compensation => Bảo hiểm tai nạn lao động
- workmen => công nhân
- workmate => đồng nghiệp
- workmaster => đốc công
- workmanship => tay nghề
- workmanly => công nhân
- workmanlike => siêng năng
- workman => công nhân
Definitions and Meaning of workpiece in English
workpiece (n)
work consisting of a piece of metal being machined
FAQs About the word workpiece
Phôi
work consisting of a piece of metal being machined
No synonyms found.
No antonyms found.
workout suit => Bộ đồ thể thao, workmen's compensation act => Luật Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, workmen's compensation => Bảo hiểm tai nạn lao động, workmen => công nhân, workmate => đồng nghiệp,