FAQs About the word workpiece

Phôi

work consisting of a piece of metal being machined

No synonyms found.

No antonyms found.

workout suit => Bộ đồ thể thao, workmen's compensation act => Luật Bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, workmen's compensation => Bảo hiểm tai nạn lao động, workmen => công nhân, workmate => đồng nghiệp,