Vietnamese Meaning of workmanlike

siêng năng

Other Vietnamese words related to siêng năng

Definitions and Meaning of workmanlike in English

Wordnet

workmanlike (s)

worthy of a good workman

Webster

workmanlike (a.)

Becoming a workman, especially a skillful one; skillful; well performed.

FAQs About the word workmanlike

siêng năng

worthy of a good workmanBecoming a workman, especially a skillful one; skillful; well performed.

nghệ thuật,tinh tế,chuyên gia,điêu luyện,khéo léo,mịn,bậc thầy,khéo léo,tinh ranh,lòng dũng cảm

nghiệp dư,nghiệp dư,vụng về,vụng về,vụng về,thô,không hiệu quả,Thô lỗ,không chuyên nghiệp,bất tài

workman => công nhân, workload => Khối lượng công việc, workless => thất nghiệp, workings => làm việc, workingmen => công nhân,