Vietnamese Meaning of workings
làm việc
Other Vietnamese words related to làm việc
Nearest Words of workings
- workingmen => công nhân
- workingman => công nhân
- working-day => ngày làm việc
- working-class => Giai cấp công nhân
- working rule => Quy tắc làm việc
- working principle => Nguyên lý hoạt động
- working person => người lao động
- working party => Nhóm công tác
- working papers => giấy tờ làm việc
- working out => tập luyện
Definitions and Meaning of workings in English
workings (n)
the internal mechanism of a device
a mine or quarry that is being or has been worked
FAQs About the word workings
làm việc
the internal mechanism of a device, a mine or quarry that is being or has been worked
Cơ học,dây thừng,chi tiết,các khoản chi khác,chi tiết,chi tiết,những điều kỳ lạ,Chi tiết,Quái癖
No antonyms found.
workingmen => công nhân, workingman => công nhân, working-day => ngày làm việc, working-class => Giai cấp công nhân, working rule => Quy tắc làm việc,