FAQs About the word working principle

Nguyên lý hoạt động

a rule that is adequate to permit work to be done

No synonyms found.

No antonyms found.

working person => người lao động, working party => Nhóm công tác, working papers => giấy tờ làm việc, working out => tập luyện, working memory => Bộ nhớ làm việc,