Vietnamese Meaning of working memory
Bộ nhớ làm việc
Other Vietnamese words related to Bộ nhớ làm việc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of working memory
- working man => Người lao động
- working group => Nhóm làm việc
- working girl => Cô gái làm việc
- working dog => Chó làm việc
- working day => Ngày làm việc
- working class => Giai cấp công nhân
- working capital => vốn lưu động
- working agreement => Hợp đồng lao động
- working => đang làm việc
- work-in => đang tiến hành
- working out => tập luyện
- working papers => giấy tờ làm việc
- working party => Nhóm công tác
- working person => người lao động
- working principle => Nguyên lý hoạt động
- working rule => Quy tắc làm việc
- working-class => Giai cấp công nhân
- working-day => ngày làm việc
- workingman => công nhân
- workingmen => công nhân
Definitions and Meaning of working memory in English
working memory (n)
memory for intermediate results that must be held during thinking
FAQs About the word working memory
Bộ nhớ làm việc
memory for intermediate results that must be held during thinking
No synonyms found.
No antonyms found.
working man => Người lao động, working group => Nhóm làm việc, working girl => Cô gái làm việc, working dog => Chó làm việc, working day => Ngày làm việc,