Vietnamese Meaning of work-in
đang tiến hành
Other Vietnamese words related to đang tiến hành
Nearest Words of work-in
- working => đang làm việc
- working agreement => Hợp đồng lao động
- working capital => vốn lưu động
- working class => Giai cấp công nhân
- working day => Ngày làm việc
- working dog => Chó làm việc
- working girl => Cô gái làm việc
- working group => Nhóm làm việc
- working man => Người lao động
- working memory => Bộ nhớ làm việc
Definitions and Meaning of work-in in English
FAQs About the word work-in
đang tiến hành
vừa vặn (trong),chèn,giới thiệu,Thêm,cắt,mép,tiêm,ám chỉ,xen vào,nội suy
loại trừ,loại trừ,chiết xuất,rút,trừ,tống ra,trục xuất,từ chối,trừ,tách ra
workhouses => nhà từ thiện, workhouse => trại lao động, workhorse => Ngựa thồ, workful => siêng năng, workforce => lực lượng lao động,