Vietnamese Meaning of workhorse

Ngựa thồ

Other Vietnamese words related to Ngựa thồ

Definitions and Meaning of workhorse in English

Wordnet

workhorse (n)

machine that performs dependably under heavy use

a horse used for plowing and hauling and other heavy labor

FAQs About the word workhorse

Ngựa thồ

machine that performs dependably under heavy use, a horse used for plowing and hauling and other heavy labor

bronco,bộ sạc,ngựa bò,hack,gắn kết,Ngựa thồ,ngựa nhỏ,Ngựa Quarter Mile,Ngựa đua,Yến ngựa

lười biếng,lười biếng,kẻ trốn tránh,lười biếng,sên,Lười biếng,kẻ lười biếng,lười biếng

workful => siêng năng, workforce => lực lượng lao động, workfolk => đồng nghiệp, workflow => Dòng công việc, workfellow => đồng nghiệp,