FAQs About the word stallion

ngựa đực giống

uncastrated adult male horse

Ngựa con,ngựa,ngựa cái con,ngựa con,Ngựa hoạn,ngựa cái,ngựa,xe mustang,ca cẩm,ngựa nhỏ

No antonyms found.

stalling => dừng, stall-fed => Nuôi nhốt, stall bar => Xà đơn, stall => quầy hàng, stalkless => không cuống,