Vietnamese Meaning of quarter horse
Ngựa Quarter Mile
Other Vietnamese words related to Ngựa Quarter Mile
- ngựa bò
- Ngựa cắt
- hack
- gắn kết
- Ngựa thồ
- ngựa nhỏ
- Ngựa đua
- Yến ngựa
- Ngựa chiến
- vịnh
- bronco
- bộ sạc
- hạt dẻ
- Ngựa con
- ngựa
- nâu xám
- ngựa con
- phi nước đại
- Ngựa hoạn
- Hackney
- ngựa cái
- xe mustang
- palomino
- pinto
- đừng lại
- roan
- Me chua
- ngựa đực giống
- ngựa chạy bộ
- Ngựa thồ
- Bắp ngô
- dobbin
- ngựa
- ngựa cái con
- ngựa
- ngọc bích
- ca cẩm
- phích cắm
- ván trượt
- Lốm đốm
- ngựa
Nearest Words of quarter horse
- quarter mile => Một phần tư dặm
- quarter note => nốt đen
- quarter plate => một phần tư đĩa
- quarter pound => phần tư pound
- quarter rest => Phách đen
- quarter round => tứ phần tư tròn
- quarter section => Một phần tư phần
- quarter sessions => phiên họp quý
- quarter stock => Cổ phiếu bốn phần tư
- quarter tone => Âm phần tư
Definitions and Meaning of quarter horse in English
quarter horse (n)
a small powerful horse originally bred for sprinting in quarter-mile races in Virginia
FAQs About the word quarter horse
Ngựa Quarter Mile
a small powerful horse originally bred for sprinting in quarter-mile races in Virginia
ngựa bò,Ngựa cắt,hack,gắn kết,Ngựa thồ,ngựa nhỏ,Ngựa đua,Yến ngựa,Ngựa chiến,vịnh
No antonyms found.
quarter day => ngày tính tiền, quarter crack => Nứt ngang, quarter => phần tư, quartenylic => kỷ Đệ Tứ, quartene => khổ thơ bốn câu,