FAQs About the word steed

ngựa

(literary) a spirited horse for state of war

ngựa,Ngựa con,ngựa,ngựa cái con,Ngựa đua,ngựa đực giống,vịnh,bronco,bộ sạc,hạt dẻ

No antonyms found.

steatorrhea => phân mỡ, steatornithidae => Steatornithidae, steatornis caripensis => Chim dầu, steatornis => Chim dầu, steatopygia => vùng mông to,