Vietnamese Meaning of cutting horse
Ngựa cắt
Other Vietnamese words related to Ngựa cắt
- ngựa bò
- gắn kết
- Ngựa Quarter Mile
- Yến ngựa
- vịnh
- bronco
- bộ sạc
- hạt dẻ
- Ngựa con
- ngựa
- nâu xám
- ngựa con
- phi nước đại
- hack
- Hackney
- ngựa cái
- xe mustang
- Ngựa thồ
- palomino
- pinto
- ngựa nhỏ
- đừng lại
- Ngựa đua
- roan
- Me chua
- ngựa đực giống
- ngựa chạy bộ
- Ngựa chiến
- Ngựa thồ
- Bắp ngô
- dobbin
- ngựa
- ngựa cái con
- Ngựa hoạn
- ngựa
- ngọc bích
- ca cẩm
- phích cắm
- ván trượt
- Lốm đốm
- ngựa
Nearest Words of cutting horse
Definitions and Meaning of cutting horse in English
cutting horse
an agile saddle horse trained to separate individual animals from a cattle herd
FAQs About the word cutting horse
Ngựa cắt
an agile saddle horse trained to separate individual animals from a cattle herd
ngựa bò,gắn kết,Ngựa Quarter Mile,Yến ngựa,vịnh,bronco,bộ sạc,hạt dẻ,Ngựa con,ngựa
No antonyms found.
cutting down => Giảm, cutting capers => làm trò hề, cutting back => cắt tỉa, cutting a deal => Thỏa thuận, cutting (out) => cắt,