FAQs About the word stalked

bị theo dõi

having or growing on or from a peduncle or stalk

bị đuổi,săn đuổi,bị bắt,kéo lê,bị truy đuổi,giết,theo đuổi,bị bẫy,theo dõi,bị mắc kẹt

No antonyms found.

stalk => theo dõi, stalino => Stalinô, stalinize => theo chủ nghĩa Stalin, stalinization => Stalin hóa, stalinist => Stalinist,