FAQs About the word stall-fed

Nuôi nhốt

(of livestock) kept and fed in a stall in order to fatten for the market

No synonyms found.

No antonyms found.

stall bar => Xà đơn, stall => quầy hàng, stalkless => không cuống, stalking-horse => Ngựa thành Troy, stalking => rình rập,