Vietnamese Meaning of ferreted
săn đuổi
Other Vietnamese words related to săn đuổi
Nearest Words of ferreted
Definitions and Meaning of ferreted in English
ferreted (imp. & p. p.)
of Ferret
FAQs About the word ferreted
săn đuổi
of Ferret
bị bắt,bướng bỉnh,kéo lê,chào hàng,bị truy đuổi,săn đuổi,lưới,theo đuổi,bị bẫy,bị theo dõi
No antonyms found.
ferret out => tìm ra, ferret badger => Chồn chân đen, ferret => Chồn ec, ferrest => chồn hương, ferrer => Ferrer,